Kết quả tra cứu ngữ pháp của げんしじん
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
上げる
Làm... xong
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
げ
Có vẻ
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)