Kết quả tra cứu ngữ pháp của こいじばし
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
ばこそ
Chính vì
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen