Kết quả tra cứu ngữ pháp của こいずみまり
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N5
あまり~ない
Không... lắm
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết