Kết quả tra cứu ngữ pháp của こいでたく
N1
たところで
Dù... thì cũng
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
~くらいで
Chỉ có~
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
たいです
Muốn
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
ことなく
Không hề