Kết quả tra cứu ngữ pháp của こいのうた (戸松遥の曲)
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là