Kết quả tra cứu ngữ pháp của こうくうきち
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang