Kết quả tra cứu ngữ pháp của こうげきヘリコプター
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N5
てあげる
Làm... cho ai đó