Kết quả tra cứu ngữ pháp của こうして
N5
どうして
Tại sao
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N4
So sánh
もうすこし
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...