Kết quả tra cứu ngữ pháp của こうべバイオガス
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
に比べて
So với
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên