Kết quả tra cứu ngữ pháp của こうま・すう
N3
ますように
Mong sao
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N4
So sánh
もうすこし
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...