Kết quả tra cứu ngữ pháp của こうま座アルファ星
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn