Kết quả tra cứu ngữ pháp của こえでおしごと!
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...