Kết quả tra cứu ngữ pháp của こがわせ
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
わざわざ
Cất công