Kết quả tra cứu ngữ pháp của こきゅうとす
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N5
とき
Khi...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N2
ということは
Có nghĩa là