Kết quả tra cứu ngữ pháp của こくすいしゅぎ
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)