Kết quả tra cứu ngữ pháp của こくたつ
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
ことなく
Không hề
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó