Kết quả tra cứu ngữ pháp của こくてい
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
ことなく
Không hề
N4
Liên tục
ていく
Tiếp tục... (liên tiếp)
N4
Trạng thái
ていく
...mất, ...đi (triệt tiêu)
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
なくてもいい
Không cần phải
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Trạng thái
ていく
Đi (cách thức di chuyển)
N4
Liên tục
ていく
Xong rồi đi (liên tiếp)
N4
Trạng thái
ていく
...ra (di chuyển ra xa)