Kết quả tra cứu ngữ pháp của こくびゃく
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
ことなく
Không hề
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
及び
Và...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N1
びる
Trông giống
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa