Kết quả tra cứu ngữ pháp của こぐま座の恒星の一覧
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Quyết tâm, quyết định
...まで (のこと) だ
(Nếu) ... thì cùng lắm sẽ, sẽ chọn cách làm là...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...