Kết quả tra cứu ngữ pháp của ここがロドスだ、ここで跳べ!
N3
Mệnh lệnh
... ことだ
Phải, đừng ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
ことだ
Nên/Không nên
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà