Kết quả tra cứu ngữ pháp của ここだけのふたり!!
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Cương vị, quan điểm
…だけのことだ
Chỉ có thế thôi, chỉ cần .. là được, chỉ việc ...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...