Kết quả tra cứu ngữ pháp của ここでキスして。
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
~こととて
Vì~
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đề tài câu chuyện
ことで
Về, liên quan đến
N2
そこで
Vì thế/Do đó
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...