Kết quả tra cứu ngữ pháp của ここにしか咲かない花
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
ことから
Vì/Bởi
N4
しか~ない
Chỉ...
N1
ことなしに
Nếu không.../Làm... mà không làm...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không