Kết quả tra cứu ngữ pháp của ここにタイトルを入力
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
ことに
Thật là
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen