Kết quả tra cứu ngữ pháp của ここはふるさと 旅するラジオ
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Phương tiện, phương pháp
ことにする
Xem như, xử trí như thể (Xử lí)
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N5
たことがある
Đã từng
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế