Kết quả tra cứu ngữ pháp của こころだのみ
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
ところだった
Suýt nữa
N4
ところだ
Sắp/Đang/Vừa mới
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N2
Cảm thán
ことだろう
Rất nhiều, biết bao