Kết quả tra cứu ngữ pháp của こころのたいら
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
たところで
Dù... thì cũng
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
たところ
Sau khi làm... thì phát hiện ra