Kết quả tra cứu ngữ pháp của こごらせる
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia