Kết quả tra cứu ngữ pháp của こしいれ
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì