Kết quả tra cứu ngữ pháp của こしけ
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được