Kết quả tra cứu ngữ pháp của こしじまとしこ
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
ことなしに
Nếu không.../Làm... mà không làm...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...