Kết quả tra cứu ngữ pháp của こしばてつや
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
について
Về...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…