Kết quả tra cứu ngữ pháp của こしをおろす
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...