Kết quả tra cứu ngữ pháp của こそあどの森の物語
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
どの
Cái nào/Người nào
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại