Kết quả tra cứu ngữ pháp của こたえあわせ
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N5
たことがある
Đã từng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia