Kết quả tra cứu ngữ pháp của こたにともこ
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
ことに
Thật là
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
ところだった
Suýt nữa
N5
たことがある
Đã từng
N1
たところで
Dù... thì cũng
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại