Kết quả tra cứu ngữ pháp của こだまは呼んでいる
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...