Kết quả tra cứu ngữ pháp của こっちをお向きよソフィア
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
おきに
Cứ cách
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
きっと
Chắc chắn
N4
意向形
Thể ý chí
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)