Kết quả tra cứu ngữ pháp của こってり祭り2006
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết