Kết quả tra cứu ngữ pháp của こつがら
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)