Kết quả tra cứu ngữ pháp của こつにくしゅ
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
について
Về...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...