Kết quả tra cứu ngữ pháp của こてんこてんこ
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
~こととて
Vì~
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...
N3
Đánh giá
なんてことない
Không có gì quan trọng, không ăn nhằm gì
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc