Kết quả tra cứu ngữ pháp của こて先クリーナー本体
N2
に先立って
Trước khi
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
~こととて
Vì~
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định