Kết quả tra cứu ngữ pháp của こでらんに5
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N4
んです
Vì/Bởi vì