Kết quả tra cứu ngữ pháp của ことえり
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~こととて
Vì~
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
こと
Việc/Chuyện
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng