Kết quả tra cứu ngữ pháp của ことこと かるてっと
N1
~こととて
Vì~
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N3
ところだった
Suýt nữa