Kết quả tra cứu ngữ pháp của ことごと
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
こと
Việc/Chuyện
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
ことに
Thật là