Kết quả tra cứu ngữ pháp của ことづて
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
づらい
Khó mà...
N1
~こととて
Vì~
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
こと
Việc/Chuyện
N2
てこそ
Chỉ khi