Kết quả tra cứu ngữ pháp của ことづめ
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N4
づらい
Khó mà...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
こと
Việc/Chuyện
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
ことに
Thật là
N3
Mệnh lệnh
... ことだ
Phải, đừng ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...