Kết quả tra cứu ngữ pháp của ことばがき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N5
たことがある
Đã từng
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N5
とき
Khi...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
ばこそ
Chính vì